bài xích

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

IPA [bai˧˨.sik˦˥](표준)
IPA [ɓai˧˨.sik˦˥](북부), [ɓai˧˨.sit˦˥](남부)

동사[편집]

  • Bài xích những hiện tượng bất như ý 예기치 않은 현상들을 배척하다.