chùi

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  • Ta sẽ chùi sạch Giê-ru-sa-lem như người ta chùi một cái dĩa, chùi sạch nó rồi úp nó xuống. 사람이 접시를 닦아 엎어 놓는 것처럼, 내가 예루살렘을 말끔히 닦아 내겠다. (따옴열왕기하 21장 13절)