chờ đợi

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

  • CHÚA phán dạy Môi-se: Con đến với Ta trên núi và chờ đợi Ta ban cho con mấy bảng đá với luật pháp và điều răn Ta đã ghi chép để dạy dỗ dân Y-sơ-ra-ên. 주께서 모세에게 말씀하시길, 내가 있는 산으로 올라와서 기다려라. 내가 너에게 돌판 몇 개를 주겠다. 거기에는 내가 이스라엘 백성에게 가르치려고 쓴 가르침과 명령이 적혀 있다. (따옴창세기 24장 12절)