phát biểu

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [fat˦˥.bjeʊ˧˨˧](표준), [fat˦˥.ɓjeʊ˧˨˧](북부)
IPA [fak˦˥.ɓjeʊ˧˨˧](남부)
  1. 발표하다.
  • Được phép rồi, Phao-lô đứng trên bực thềm đồn quân, ra hiệu cho dân chúng. Khi ai nấy yên lặng, ông phát biểu bằng tiếng A-ram rằng: 허락하거늘, 바울이 층대 위에 서서 백성에게 손짓하여 크게 종용히 한 후에 아람어로 말하여 가로되 (따옴사도행전 21장 40절)