xâm nhập

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [sɜm ɲɜ̰p]
  1. 침입하다.
  • Sự kinh hãi xâm nhập tôi khiến tôi rùng mình, Toàn thân tôi run lên vì sợ. 두려움과 떨림이 내게 이르러서 모든 골절이 흔들렸었느니라. (따옴욥기 4장 14절)