áp chế

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [ap˦˥.ce˦˥]
  1. 압제하다.
  • Tại vì nhiều sự hà hiếp, nên người ta kêu oan, Bởi tay kẻ có cường quyền áp chế, nên họ kêu cứu. 압제자들은 많은 압제로 압제받는 자들을 울부짖게 하며 압제받는 자들은 힘센 자의 팔로 인하여 부르짖느니라. (따옴욥기 35장 9절)