ăn uống

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [ɑn˦.uoŋ˦˥](표준, 북부), [ɑŋ˦.uoŋ˦˥](남부)
  1. 먹고 마시다.
  • Ðoạn người đầy tớ cùng các người đi theo ngồi ăn uống; rồi ngủ tại đó. Qua ngày sau, khi họ đã thức dậy, người đầy tớ nói rằng: Xin hãy cho tôi trở về chủ. 이에 그들 곧 종과 종자들이 먹고 마시고 유숙하고 아침에 일어나서 그가 가로되 나를 보내어 내 주인에게로 돌아가게 하소서. (따옴창세기 24장 54절)