본문으로 이동

đầu hàng

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]


IPA [ɗɜw hɐːŋ]
  1. 투항하다.
  • Ngươi chỉ phải phá hại và chặt những cây mình biết chẳng phải là cây ăn trái; hãy dùng nó cất đồn lũy để đánh thành đang làm giặc với mình đó, cho đến chừng nào nó đầu hàng. 오직 과목이 아닌 줄로 아는 수목은 작벌하여 너희와 싸우는 그 성읍을 치는 기구를 만들어 그 성읍을 함락시킬 때까지 쓸찌니라. (따옴신명기 20장 20절)