본문으로 이동

đối diện

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]


IPA [ɗoi˦˥.djenˀ˧˨](표준), [ɗ̺oi˦˥.zjenˀ˧˨](북부)
IPA [ɗ̺oi˦˥.jjenˀ˧˨˧](남부)
  1. 대면하다, 마주보다, 직면하다.
  • đi ngồi đối diện cách xa xa dài chừng một khoảng tên bắn; vì nói rằng: Ôi! tôi nỡ nào thấy đứa trẻ phải chết! Nàng ngồi đối diện đó, cất tiếng la khóc. 가로되 자식의 죽는 것을 참아 보지 못하겠다 하고 살 한 바탕쯤 가서 마주 앉아 바라보며 방성대곡하니, (따옴창세기 26장 16절)