hợp tác
보이기
베트남어
[편집]동사
[편집]
- 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 合作
- khi anh chị em hợp tác giúp đỡ chúng tôi bằng lời cầu thay để nhờ lời cầu nguyện của nhiều người mà chúng tôi được ân tứ và nhiều người cũng cảm tạ Chúa vì chúng tôi. 너희도 우리를 위하여 간구함으로 도우라 이는 우리가 많은 사람의 기도로 얻은 은사로 말미암아 많은 사람이 우리를 위하여 감사하게 하려 함이라. (따옴◄고린도후서 1장 11절)