본문으로 이동

khải hoàn

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]


IPA [xai˧˨˧.hɔan˧˨]
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 凱還
  1. 개선하다.
  • Nên Ngài dẫn dân Ngài ra đi với sự vui mừng, Tức là những người Ngài đã chọn ra đi trong tiếng ca hát khải hoàn. 그의 백성이 즐겁게 나오게 하시며 그의 택한 자는 노래하며 나오게 하시고. (따옴시편 105장 43절)