본문으로 이동

khắc phục

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]


IPA [xɑk˦˥.fukˀ˧˨](표준, 북부), [xɑk˦˥.fukˀ˧˨˧](남부)
  • 베트남 한자 (Từ Ghép : 복합어) : 克服
  1. 극복하다.
  • "Nhưng tôi phải áp dụng kỷ luật và khắc phục thân thể tôi, e rằng sau khi giảng dạy người khác, chính tôi lại bị loại chăng. 나는 내 몸을 쳐서 굴복시킵니다. 내가 다른 사람들에게는 복음을 전했으나, 정작 나 자신은 자격 미달이 될까 두렵습니다. (따옴고린도전서 9장 27절)
  1. 제거하다.
  • Ngày mười ba tháng chạp tức tháng A-đa, là ngày thi hành chỉ thị và sắc lệnh vua ban, cũng là ngày kẻ thù mong áp đảo người Do-thái, nhưng ngày ấy đã đổi ra thành ngày người Do-thái khắc phục những kẻ thù ghét họ. 아달월 곧 열두째 달 십삼일은 왕의 어명을 시행하게 된 날이라 유다인의 대적들이 그들을 제거하기를 바랐더니 유다인이 도리어 자기들을 미워하는 자들을 제거하게 된 그 날에. (따옴에스더 9장 1절)