본문으로 이동

khiêu chiến

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]


IPA [xjeʊ˦.cjen˦˥]
  1. 도전하다.
  • Đừng khiêu chiến với chúng vì Ta sẽ không cho các ngươi xứ của chúng, dù chỉ là một miếng đất bằng bàn chân. Ta đã ban cho Ê-sau núi Sê-i-rơ làm sản nghiệp rồi. 그들과 다투지 말라 그들의 땅은 한 발자국도 너희에게 주지 아니하리니, 이는 내가 세일산을 에서에게 기업으로 주었음이라. (따옴신명기 2장 5절)