khoa trương

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [xɔa˦.ʈɯɤŋ˦](표준, 남부), [xɔa˦.cɯɤŋ˦](북부)
  • thì chớ khoa trương nghịch các cành ấy. Nếu ngươi khoa trương thì hãy nhớ rằng không phải ngươi cưu mang cái rễ mà cái rễ cưu mang ngươi. 그 가지들을 향하여 자랑하지 말라 자랑할지라도 네가 뿌리를 보전하는 것이 아니요 뿌리가 너를 보전하는 것이니라. (따옴로마서 11장 18절)