본문으로 이동

kiện toàn

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]


IPA [kjenˀ˧˨.tɔan˧˨](표준, 북부), [kjenˀ˧˨˧.tɔaŋ˧˨](남부)
  1. 건전하게 하다.
  • Anh thấy đức tin đồng công với các hành động của ông và nhờ các hành động mà đức tin được kiện toàn, 네가 보거니와 믿음이 그의 행함과 함께 일하고 행함으로 믿음이 온전하게 되었느니라. (따옴야고보서 2장 22절)