liên lạc
보이기
베트남어
[편집]명사
[편집]- 연락.
- Trong khi người Y-sơ-ra-ên ở lại Si-tim, một số người liên lạc bất chính với các phụ nữ Mô-áp. 이스라엘이 싯딤에 머물러 있더니 그 백성이 모압 여자들과 음행하기를 시작하니라. (따옴◄민수기 25장 1절)
동사
[편집]- 연락하다.
- Họ dứt liên lạc với Đầu. Nhờ đầu cả thân thể đều được nuôi dưỡng và kết hợp với nhau do các khớp xương, dây chằng và tăng trưởng đúng theo ý muốn của Đức Chúa Trời. 머리를 붙들지 아니하는지라 온 몸이 머리로 말미암아 마디와 힘줄로 공급함을 받고 연합하여 하나님이 자라게 하시므로 자라느니라. (따옴◄골로새서 2장 19절)