mai táng

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [mai˦.taŋ˦˥]
  • Bà đã làm điều mình có thể làm, đã xức dầu thân thể Ta trước để mai táng. 그녀는 힘을 다하여 내 몸에 향유를 부어 내 장례를 미리 준비하였느니라. (따옴마가복음 14장 8절)