nâng

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [nøŋ˦]
  1. 들어올리다.
  • Ngài giải cứu tôi khỏi kẻ thù nghịch; Thật Chúa nâng tôi lên cao hơn kẻ dấy nghịch cùng tôi, Và cứu tôi khỏi người hung bạo. 나를 원수들에게서 나오게 하시며 나를 대적하는 자 위에 나를 드시고 나를 강포한 자에게서 건지시는도다. (따옴사무엘기하 22장 49절)