nguyên
보이기
베트남어
[편집]명사
[편집]쯔놈: 沅 原 蚖 笎 䖠 邧 壖 豲 鼋 騵 姩 厡 杬 螈 羱 芫 㭇 嫄 元 𡿕 鼊 魭 厵 源 黿
- 베트남 한자: 原
- 다음 단어를 만듦.
- 파생어: nguyên liệu (原料), nguyên lý (原理), nguyên nhân (原因), nguyên tắc (原則), nguyên thủy (原始), nguyên tử (原子), nguyên vật liệu (原物料), bên nguyên (邊原), cao nguyên (高原), kháng nguyên (抗原), thảo nguyên (草原)
- 베트남 한자: 源
- 다음 단어를 만듦.
- 파생어: căn nguyên (根源), đào nguyên (桃源), khởi nguyên (起源), lai nguyên (來源), tài nguyên (財源), từ nguyên (辭源)
- 베트남 한자: 元
- 다음 단어를 만듦.
- 파생어: nguyên âm (元音), nguyên đán (元旦), nguyên quán (元貫), nguyên soái (元帥), nguyên tố (元素), nhị nguyên luận (二元論)