phá sản

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [fa˦˥.ʃan˧˨˧](표준, 북부), [fa˦˥.ʃaŋ˧˨˧](남부)
  1. 파산하다.
  • Những thợ dệt vải sẽ phá sản, và kẻ làm công kiếm tiền sẽ thảm sầu. 옷을 만드는 자들은 파산하고 품꾼들은 모두 풀이 꺾이리라. (따옴이사야 19장 10절)