phán đoán

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [fan˦˥.ɗɔan˦˥](표준), [fan˦˥.ɗ̺ɔan˦˥](북부)
IPA [faŋ˦˥.ɗ̺ɔaŋ˦˥](남부)
  1. 판단하다.
  • Người không có Thánh Linh không nhận được những điều từ Thánh Linh của Đức Chúa Trời, bởi người ấy xem những điều nầy là điên rồ và không thể hiểu được, vì phải được phán đoán cách thuộc linh. 육에 속한 사람은 하나님의 성령의 일을 받지 아니하나니 저희에게는 미련하게 보임이요 또 깨닫지도 못하나니 이런 일은 영적으로라야 분변함이니라. (따옴고린도전서 2장 14절)