phát hành

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [fat˦˥.haɲ˧˨](표준, 북부), [fak˦˥.ɦaŋ˧˨](남부)
  1. (화폐, 채권 등을) 발행하다.
  • Phát hành công trái 공채 발행
  1. (다른 장소로) 떠나다.
  • Bởi đức tin, Giô-sép nói trước về việc con cháu Y-sơ-ra-ên sẽ phát hành và ra chỉ thị về hài cốt mình lúc sắp lâm chung. 믿음으로 요셉은 임종시에 이스라엘 자손들의 떠날 것을 말하고 또 자기 해골을 위하여 명하였으며. (따옴히브리서 11장 22절)