phân liệt

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [fɜn lḭɜt]
  1. 분열하다.
  • Ấy chính chúng nó là kẻ gây nên phân liệt, thuộc về tánh xác thịt, không có Ðức Thánh Linh. 이런 자들은 성령을 따라 살지 않고 본능적인 욕정을 좇아서 살면서 분열을 일으킵니다. (따옴유다서 1장 19절)