phối hợp
보이기
베트남어
[편집]동사
[편집]
- IPA [foi˦˥.hɤpˀ˧˨](표준, 북부), [foi˦˥.ɦɤpˀ˧˨˧](남부)
- Thế thì, vợ chồng không còn là hai nữa, mà là một. Vậy những người Đức Chúa Trời đã phối hợp, thì loài người không được phân rẽ. 이러한즉 이제 둘이 아니요 한 몸이니 그러므로 하나님이 짝지어 주신 것을 사람이 나누지 못할찌니라 하시니. (따옴◄마태복음 19장 6절)