본문으로 이동

phục hưng

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]


IPA [fṵk hɨŋ]
  1. 부흥하다, 회복하다, 돌이키다.
  • Lạy Đức Chúa Trời, xin phục hưng chúng con, Và làm cho mặt Chúa chiếu sáng trên chúng con thì chúng con sẽ được cứu. 하나님이여, 우리를 돌이키시고 주의 얼굴 빛을 비취사 우리로 구원을 얻게 하소서. (따옴시편 80편 3절)