quan tâm

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [kwɐːn tɜm]
  1. 관심가지다.
  • Chủ để Giô-xép quản trị mọi tài sản mình, không quan tâm về chuyện gì cả ngoại trừ thức ăn của mình. Giô-xép có vóc dáng khoẻ có mạnh và đẹp trai. 주인이 그 소유를 다 요셉의 손에 위임하고 자기 식료 외에는 간섭하지 아니하였더라 요셉은 용모가 준수하고 아담하였더라. (따옴창세기 39장 6절)