quyến luyến

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [kwjen˦˥.lujen˦˥](표준, 북부), [gwjen˦˥.lujen˦˥](남부)
  1. 애착하다, 권련하다.
  • Khi Đa-vít vừa nói xong với Sau-lơ thì Giô-na-than cũng cảm thấy quyến luyến Đa-vít. Anh ta yêu Đa-vít như chính mình vậy. 요나단은 다윗이 사울에게 하는 말을 모두 듣고 나서 다윗에게 마음이 끌려 그를 자기 목숨처럼 사랑하게 되었다. (따옴사무엘상 18장 1절)