quyết định
보이기
베트남어
[편집]동사
[편집]
- IPA [kwjet˦˥.ɗiɲˀ˧˨](표준), [kwjet˦˥.ɗ̺iɲˀ˧˨](북부)
- IPA [gwjet˦˥.ɗ̺inˀ˧˨˧](남부)
- 결정하다.
- Anh quyết định việc gì, việc ấy sẽ thành tựu; Ánh sáng soi chiếu đường lối anh. 네가 무엇을 결정하면 이루어질 것이요 네 길에 빛이 비치리라. (따옴◄욥 22장 28절)