sùng bái
둘러보기로 이동
검색으로 이동
베트남어[편집]
동사[편집]
- IPA [ʃuŋ˧˨.bai˦˥](표준), [suŋ˧˨.ɓai˦˥](북부)
- IPA [ʃuŋ˧˨.ɓai˦˥](남부)
- 숭배하다.
- Mà lòng tôi thầm bị mê hoặc, Và miệng tôi hôn, tay tôi sùng bái chúng, 은근히 마음이 끌려 손을 모아 그것들을 숭배해 본 적도 없다. (따옴◄욥기 31장 27절)