tạo thành

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [taɔˀ˧˨.tʰaɲ˧˨](표준, 북부), [taɔˀ˧˨˧.tʰaŋ˧˨](남부)
  1. 조성하다.
  • Ðấng đã tạo thành tôi trong lòng mẹ tôi, Há chẳng có dựng nên chúng nó sao? Há chẳng phải cũng một Ðức Chúa Trời dựng nên chúng ta trong lòng mẹ sao? 나를 태 속에 만드신 자가 그도 만들지 아니하셨느냐 우리를 뱃속에 지으신 자가 하나가 아니시냐? (따옴욥기 35장 15절)