tận lực

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [tønˀ˧˨.lɯkˀ˧˨](표준, 북부), [tøŋˀ˧˨˧.lɯkˀ˧˨˧](남부)
  1. 진력하다.
  • Và người Phi-li-tin tận lực chiến đấu đánh người Ít-ra-ên thảm bại, và giết 30.000 quân Ít-ra-ên. Số tàn quân chạy thoát về trại. 그러고서 블레셋 사람들이 필사적으로 이스라엘군을 치자 이스라엘군은 다시 패하여 30,000명의 전사자를 내고 살아 남은 자들은 자기들의 진지로 도망갔으며. (따옴사무엘상 4장 10절)