tố tụng

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [to˦˥.tuŋˀ˧˨](표준), [to˦˥.tuŋˀ˧˨](북부)
IPA [to˦˥.tuŋˀ˧˨˧](남부)
  1. 소송하다.
  • Phán quyết tố tụng một phần của nguyên cáo. 원고 일부 승소 판결