thỏa hiệp

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [tʰɔa˧˨˧.hjepˀ˧˨]
  1. 타협하다.
  • Chúng ăn nói ba hoa, thề gian thề dối, thoả hiệp với mọi người, biến luật pháp nên như cây độc hại tươi tốt trên nương đồng. 백성과 계약을 맺고는 마음에도 없는 약속이나 하고 말만 그럴듯하게 하는 것들, 악법만이 밭고랑에 독초 돋듯 돋아난다. (따옴호세아서 10장 4절)