thủ tiêu

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [tʰu˧˨˧.tjeʊ˦]
  1. 취소하다, 죽이다.
  • Các anh Giô-xép thấy cậu từ xa đi lại, nên họ liền bàn kế thủ tiêu trước khi cậu đến nơi. 요셉이 그들에게 가까이 오기 전에 그들이 요셉을 멀리서 보고 죽이기를 꾀하여. (따옴창세기 37장 18절)