thừa nhận

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [tʰɯɤ.ɲønˀ]
  1. 승인하다.
Xức dầu cho họ như con đã xức dầu cho cha họ để họ thi hành chức vụ tế lễ cho Ta. Sự xức dầu sẽ thừa nhận họ làm chức tế lễ đời đời qua mọi thế hệ.” 그 아비에게 기름을 부음 같이 그들에게도 부어서 그들로 내게 제사장 직분을 행하게 하라 그들이 기름 부음을 받았은즉 대대로 영영히 제사장이 되리라 하시매. (따옴출애굽기 40장 15절)