thực hiện

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [tʰɯkˀ˧˨.hjenˀ˧˨](표준, 북부), [tʰɯkˀ˧˨˧.ɦjenˀ˧˨˧](남부)
  1. (사실이 되게) 실현하다.
  • Ngài làm như thế để thực hiện lời nhà tiên tri Ê-sai đã nói. 이는 선지자 이사야로 하신 말씀을 이루려 하심이라 일렀으되. (따옴마태복음 4장 14절)
  1. (일정 규칙에 따라) 수행하다.
  • Nhưng Ta có một lời chứng vĩ đại hơn của Giăng; vì những công việc Cha giao cho Ta hoàn tất, chính những công việc Ta đang thực hiện đây, làm chứng rằng Cha đã sai Ta. 내게는 요한의 증거보다 더 큰 증거가 있으니 아버지께서 내게 주사 이루게 하시는 역사 곧 나의 하는 그 역사가 아버지께서 나를 보내신 것을 나를 위하여 증거하는 것이요. (따옴요한복음 5장 36절)