본문으로 이동

tham khảo

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]


IPA [tʰam˦.xaɔ˧˨˧]
  1. 참고하다.
  • Bấy giờ Đa-vít tham khảo ý kiến những người chỉ huy ngàn quân và trăm quân cùng tất cả các quan. 다윗이 천부장과 백부장 곧 모든 장수로 더불어 의논하고. (따옴역대상 13장 1절)