thay đổi

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]

음성 듣기  
IPA [tʰai˦.ɗoi˧˨˧]
  1. 바꾸다, 변화하다.
  • Vì ta là Ðức Giê-hô-va, ta không hề thay đổi bởi cớ đó, các ngươi là con trai Gia-cốp, chẳng bị diệt vong. 나는 여호와이다. 나는 변하지 않는다. 그러므로 너희 야곱의 자손은 멸망하지 않는다. {{따옴|말라기 3장 6절}