본문으로 이동

tiến hành

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

동사

[편집]


IPA [tjen˦˥.haɲ˧˨](표준, 북부), [tjen˦˥.ɦaŋ˧˨](남부)
  1. 진행하다.
  • Xin bệ hạ tiến hành bổ nhiệm các viên chức trên khắp nước và thu một phần năm sản lượng của xứ trong bảy năm mùa màng sung túc. 폐하께서는 또 이같이 행하사 국중에 여러 관리를 두어 그 일곱해 풍년에 애굽 땅의 오분의 일을 거두되. (따옴창세기 41장 34절)