trượt

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [ʈɯɤtˀ˧˨](표준), [cɯɤtˀ˧˨](북부)
IPA [ʈɯɤkˀ˧˨˧](남부)
  1. 미끄러지다.
  • Còn về phần con, chân con gần vấp ngã, Suýt chút nữa bước con bị trượt. 나는 거의 실족할뻔 하였고 내 걸음이 미끄러질뻔 하였으니. (따옴시편 73편 2절)

형용사[편집]

  1. 빗맞은
  • Bắn trượt 빗맞추다
  1. 실패한, 실족한.
  • Người nhàn hạ khinh người gặp nạn, Người trượt chân bị đánh ngã luôn! 평안한 자의 마음은 재앙을 멸시하나 재앙이 실족하는 자를 기다리는구나. (따옴욥기 12장 5절)