- IPA [fa˦˥.hɔaiˀ˧˨](표준, 북부), [fa˦˥.ɦɔaiˀ˧˨˧](남부)
- 파괴하다, 훼파하다, 파훼하다.
- Hỡi dân ta, kẻ dẫn ngươi làm cho ngươi sai lạc, và họ phá hoại đường lối ngươi. 나의 백성이여 너의 인도자가 너를 유혹하여 너의 다닐 길을 훼파하느니라. (따옴◄이사야 3장 12절)
phá sản 파산 破產, phá diệt 파멸 破滅,
đột phá 돌파 突破,
bộc phá 폭파 爆破,
đả phá 타파 打破,
phá cách 파격 破格.