phát sinh

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [fɐːt siʲŋ]
  1. 발생하다, 이루다.
  • Kiên nhẫn đem lại kinh nghiệm, và từ kinh nghiệm phát sinh hy vọng của sự cứu rỗi. 인내는 연단을, 연단은 소망을 이루는 줄 앎이로다. (따옴로마서 5장 4절)