sửa soạn

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [ʃɯɤ˧˨˧.ʃɔanˀ˧˨](표준), [sɯɤ˧˨˧.sɔanˀ˧˨](북부)
IPA [ʃɯɤ˧˨˧.ʃɔaŋˀ˧˨˧](남부)
  1. 준비하다,
  • sửa sọan một bữa ăn ngôn miệng 맛있는 한끼 식사를 준비하다
  1. 멋을 내다.
  • sửa sọan trang điểm phấn son 화장을 고쳐 멋을 내다.
  • Tôi cũng thấy thành thánh, là Giê-ru-sa-lem mới, từ trên trời, ở nơi Ðức Chúa Trời mà xuống, sửa soạn sẵn như một người vợ mới cưới trang sức cho chồng mình. 또 내가 보매 거룩한 성 새 예루살렘이 하나님께로부터 하늘에서 내려오니 그 예비한 것이 신부가 남편을 위하여 단장한 것 같더라. (따옴요한계시록 21장 2절)