thấy
보이기
베트남어
[편집]동사
[편집]
- 보다.
- Tôi thấy là anh làm đúng. 저는 당신이 잘 했다고 생각합니다.
- Ðức Chúa Trời thấy sự sáng là tốt lành, bèn phân sáng ra cùng tối. 그 빛이 하나님의 보시기에 좋았더라 하나님이 빛과 어두움을 나누사. (따옴◄창세기 1장 4절)
- Tôi thấy nó có tài. 나는 그 사람이 재능이 있는 것 같다.
- Chúng đáp rằng: Chúng tôi đã thấy rõ ràng Ðức Giê-hô-va phù hộ người, nên nói với nhau rằng: Phải có một lời thề giữa chúng tôi và người, để chúng ta kết giao ước với người. 그들이 가로되 여호와께서 너와 함께 계심을 우리가 분명히 보았으므로 우리의 사이 곧 우리와 너의 사이에 맹세를 세워 너와 계약을 맺으리라 말하였노라 (따옴◄창세기 26장 28절)
- (오감을 통해) 느끼다.