tiếp
보이기
베트남어
[편집]한자
[편집]- 㻡: tiết, tiếp
- 浃: tiếp, giáp
- 鞢: tiếp
- 接: tiếp
- 椄: tiếp
- 㸉: tiếp, nhiếp
- 楫: tiếp
- 燮: tiếp, nhiếp
- 浹: tiếp, giáp, thiệp, thiếp
- 爕: tiếp
- 䀹: kiếp, tiếp, thiểm
- 霎: tiếp, sáp, sát, đà, siếp, thiếp
- 檝: tiếp
- 屜: tiếp, thế
- 媟: tiết, tiếp, tá
쯔놈
[편집]발음
[편집]어원
[편집]동사
[편집]- Hê-nóc đồng đi cùng Ðức Chúa Trời, rồi mất biệt, bởi vì Ðức Chúa Trời tiếp người đi. 에녹이 하나님과 동행하더니 하나님이 그를 데려 가시므로 세상에 있지 아니하였더라. (따옴◄창세기 5장 24절)
- 파생어
- chuyển tiếp 전이(轉接)