tiếp đãi

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [tjep˦˥.ɗaiˀ˦˧˥](표준), [tjep˦˥.ɗ̺aiˀ˦˧˥](북부)
IPA [tjep˦˥.ɗ̺ai˧˨˧](남부)
  1. (음식 등으로) 접대하다, 대접하다, 환대하다, 영접하다.
  • Lại nếu các ngươi tiếp đãi anh em mình mà thôi, thì có lạ gì hơn ai? Người ngoại há chẳng làm như vậy sao? 또 너희가 너희 형제에게만 문안하면 남보다 더 하는 것이 무엇이냐 이방인들도 이같이 아니하느냐. (따옴마태복음 5장 47절)