trở thành

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

동사[편집]


IPA [cəː tʰɐːʲŋ]
  1. ~이 되다, ~으로 변하다/바뀌다, 이루다.
  • Ðoạn, ngươi cất tiếng nói tại trước mặt Giê-hô-va Ðức Chúa Trời ngươi rằng: Tổ phụ tôi là người A-ram phiêu lưu, đi xuống xứ Ê-díp-tô kiều ngụ tại đó, số người ít, mà lại trở thành một dân tộc lớn, mạnh và đông. 너는 또 네 하나님 여호와 앞에 아뢰기를 내 조상은 유리하는 아람 사람으로서 소수의 사람을 거느리고 애굽에 내려가서 거기 우거하여 필경은 거기서 크고 강하고 번성한 민족이 되었더니. (따옴신명기 26장 5절)