xử trí

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]


IPA [sɨ ci]

동사[편집]

  1. 처치하다, 대처하다.
  • Phia-rơ đi theo sau xa xa, bước vào sân trước tư dinh của thầy tế lễ tối cao. Ông ngồi chung với mấy người lính gác để theo dõi xem người ta xử trí với Chúa Giê-xu ra sao. 베드로는 예수님을 멀찍이 뒤따라 대제사장의 집 뜰까지 들어가서 일이 어떻게 되어가는지 보려고 경비병들 틈에 끼어 앉았다. (따옴마태복음 26장 58절)