sắp

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어[편집]

명사[편집]


IPA [sɐp]
  1. (보통 어린 애) , .
  • sắp nhỏ nhà tôi 우리 애들

동사[편집]

  1. 두다, 정리하다, 안배하다.
  • Lời của người khôn ngoan giống như đót; sắp chọn các câu châm ngôn khác nào đinh đóng chặt: nó do một đấng chăn chiên mà truyền ra. 지혜자의 말씀은 찌르는 채찍 같고 회중의 스승의 말씀은 잘 박힌 못 같으니 다 한 목자의 주신바니라. (따옴전도서 12장 11절)

부사[편집]

  1. (가까운 미래) 이제 곧(막) ~ 할 것이다.
  • Em sắp đi làm rồi.이제 곧 일하러 가려구요.
  • Trời sắp mưa 곧 비올것 같은 날씨