sống
보이기
베트남어
[편집]명사
[편집]
- 베트남 한자 : 生 외
- (물건의 날이나 이 반대편의 두꺼운 가장자리)
- đập bằng sống cuốc 괭이 등으로 치다
- (줄기, 등뼈, 척추 등 사물의 가운데 세로로 뻗어 있는 부분)
- sống lưng 등뼈
- sống mũi 콧대
동사
[편집]- Bạn đang sống ở đâu ? (너는) 어디에서 살고 있니?
- Giê-hô-va Ðức Chúa Trời phán rằng: Nầy, về sự phân biệt điều thiện và điều ác, loài người đã thành một bực như chúng ta; vậy bây giờ, ta hãy coi chừng, e loài người giơ tay khiến cũng hái trái cây sự sống mà ăn và được sống đời đời chăng. 여호와 하나님이 가라사대 보라 이 사람이 선악을 아는 일에 우리 중 하나 같이 되었으니 그가 그 손을 들어 생명나무 실과도 따먹고 영생할까 하노라 하시고. (따옴◄창세기 3장 22절)
형용사
[편집]- cơm sống 설익은 밥
- cao su sống 생고무
- Binh bắt sống vua A-hi, và dẫn đến cùng Giô-suê. 아이 왕을 사로잡아 여호수아 앞으로 끌어 왔더라. (따옴◄여호수아 8장 23절)