본문으로 이동

sống

위키낱말사전, 말과 글의 누리

베트남어

[편집]

명사

[편집]


IPA [soŋ]
  • 베트남 한자 :
  1. (물건의 날이나 이 반대편의 두꺼운 가장자리)
  • đập bằng sống cuốc 괭이 등으로 치다
  1. (줄기, 등뼈, 척추 등 사물의 가운데 세로로 뻗어 있는 부분)
  • sống lưng 등뼈
  • sống mũi 콧대

동사

[편집]
  1. 살다, 나다.
  • Bạn đang sống ở đâu ? (너는) 어디에서 살고 있니?
  • Giê-hô-va Ðức Chúa Trời phán rằng: Nầy, về sự phân biệt điều thiện và điều ác, loài người đã thành một bực như chúng ta; vậy bây giờ, ta hãy coi chừng, e loài người giơ tay khiến cũng hái trái cây sự sống mà ăn và được sống đời đời chăng. 여호와 하나님이 가라사대 보라 이 사람이 선악을 아는 일에 우리 중 하나 같이 되었으니 그가 그 손을 들어 생명나무 실과도 따먹고 영생할까 하노라 하시고. (따옴창세기 3장 22절)

형용사

[편집]
  1. 살아있는
  • cơm sống 설익은 밥
  • cao su sống 생고무
  • Binh bắt sống vua A-hi, và dẫn đến cùng Giô-suê. 아이 왕을 사로잡아 여호수아 앞으로 끌어 왔더라. (따옴여호수아 8장 23절)